Trang chủ4262 • TADAWUL
add
Lumi Rental Co
Giá đóng cửa hôm trước
70,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
69,60 SAR - 70,60 SAR
Phạm vi một năm
69,10 SAR - 125,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T SAR
Số lượng trung bình
153,32 N
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,13 Tr | 28,00% |
Chi phí hoạt động | -87,93 Tr | -246,21% |
Thu nhập ròng | 49,45 Tr | 92,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 50,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,64 Tr | -197,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,84 Tr | 45,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,45 Tr | 92,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,09 Tr | 120,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 Tr | -155,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,47 Tr | -129,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,31 Tr | 11,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
771