Trang chủ4261 • TYO
add
AsiaQuest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.218,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.245,00 ¥ - 2.250,00 ¥
Phạm vi một năm
1.514,00 ¥ - 2.696,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T JPY
Số lượng trung bình
12,37 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 29,48% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | 41,85% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -41,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,00 Tr | -14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -12,23% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 15,24% |
Tổng nợ | 903,00 Tr | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
480