Trang chủ425420 • KOSDAQ
add
TFE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.600,00 ₩ - 46.000,00 ₩
Phạm vi một năm
12.830,00 ₩ - 50.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
540,62 T KRW
Số lượng trung bình
213,25 N
Tỷ số P/E
52,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,22 T | 57,79% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | -3,90% |
Thu nhập ròng | 4,65 T | 1.685,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,10 | 1.032,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 T | 460,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,43 T | 134,38% |
Tổng tài sản | 148,21 T | 13,45% |
Tổng nợ | 59,17 T | 24,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 T | 1.685,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,76 T | 1.348,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,70 T | 20,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,92 Tr | 81,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 T | 57,18% |
Dòng tiền tự do | 424,31 Tr | 117,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
213