Trang chủ425420 • KOSDAQ
add
TFE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.450,00 ₩ - 44.800,00 ₩
Phạm vi một năm
11.390,00 ₩ - 46.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
497,35 T KRW
Số lượng trung bình
120,06 N
Tỷ số P/E
87,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,06 T | 36,97% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | 3,56 T | 1.029,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 725,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 T | 104,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,88 T | 47,09% |
Tổng tài sản | 139,00 T | 5,68% |
Tổng nợ | 54,65 T | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 T | 1.029,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | 98,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,28 T | -108,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 T | 795,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 T | -2,02% |
Dòng tiền tự do | -4,31 T | -404,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
203