Trang chủ4250 • TADAWUL
add
Jabal Omar Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,94 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,60 SAR - 24,24 SAR
Phạm vi một năm
19,96 SAR - 28,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
28,01 T SAR
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
24,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,73 Tr | 26,12% |
Chi phí hoạt động | -864,71 Tr | -1.242,16% |
Thu nhập ròng | 945,94 Tr | 4.873,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 126,51 | 3.841,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 418,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 88,28% |
Tổng tài sản | 28,15 T | 0,76% |
Tổng nợ | 13,73 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 945,94 Tr | 4.873,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,05 Tr | 318,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 T | 517,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -809,38 Tr | -243,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 885,94 Tr | 266,53% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 1.217,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web