Trang chủ425040 • KOSDAQ
add
TEMC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.570,00 ₩ - 8.040,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 11.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,95 T KRW
Số lượng trung bình
146,50 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,96 T | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 8,18 T | 3,41% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | 169,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 134,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,16 T | -8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,63 T | 25,91% |
Tổng tài sản | 450,94 T | 8,10% |
Tổng nợ | 166,60 T | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | 169,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,32 T | 52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 T | 39,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,31 T | -155,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 T | -54,99% |
Dòng tiền tự do | 18,43 T | 2.415,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
97