Trang chủ425040 • KOSDAQ
add
TEMC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.150,00 ₩ - 10.540,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 11.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,13 T KRW
Số lượng trung bình
280,56 N
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,33 T | 16,62% |
Chi phí hoạt động | 7,89 T | -25,01% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | -42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,15 T | 58,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,90 T | 44,50% |
Tổng tài sản | 439,69 T | 9,87% |
Tổng nợ | 156,75 T | 23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | -42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,92 T | -34,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 T | 13,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,07 T | 146,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,72 T | 198,23% |
Dòng tiền tự do | 4,25 T | -36,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
94