Trang chủ4249 • TYO
add
Moriroku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.491,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.509,00 ¥ - 2.588,00 ¥
Phạm vi một năm
1.763,00 ¥ - 2.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,10 T JPY
Số lượng trung bình
48,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,25 T | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -71,13% |
Thu nhập ròng | -4,01 T | -1.368,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,76 | -1.445,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 T | 52,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,97 T | 1,59% |
Tổng tài sản | 124,63 T | -11,33% |
Tổng nợ | 59,73 T | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 T | -1.368,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,98 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1663
Trang web
Nhân viên
4.447