Trang chủ4249 • TYO
add
Moriroku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.526,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.511,00 ¥ - 2.545,00 ¥
Phạm vi một năm
1.763,00 ¥ - 2.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,64 T JPY
Số lượng trung bình
11,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,82 T | -6,73% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 2,11% |
Thu nhập ròng | 529,00 Tr | -65,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -63,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 T | -14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,07 T | -28,16% |
Tổng tài sản | 111,21 T | -21,03% |
Tổng nợ | 48,63 T | -21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,00 Tr | -65,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1663
Trang web
Nhân viên
4.360