Trang chủ4249 • TYO
add
Moriroku Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.058,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.061,00 ¥ - 2.082,00 ¥
Phạm vi một năm
1.763,00 ¥ - 2.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,72 T JPY
Số lượng trung bình
28,95 N
Tỷ số P/E
83,00
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,26 T | -7,31% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 8,62% |
Thu nhập ròng | -141,00 Tr | -108,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -108,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | -46,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 149,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,89 T | -13,03% |
Tổng tài sản | 131,58 T | -7,81% |
Tổng nợ | 55,88 T | -18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,00 Tr | -108,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1663
Trang web
Nhân viên
4.447