Trang chủ424980 • KOSDAQ
add
Micro2nano Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.400,00 ₩ - 9.800,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 11.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,23 T KRW
Số lượng trung bình
76,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 147,63% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 55,32% |
Thu nhập ròng | -1,39 T | 59,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,99 | 83,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -526,84 Tr | 81,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,41 T | -41,05% |
Tổng tài sản | 52,43 T | -10,35% |
Tổng nợ | 22,79 T | -8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 T | 59,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,46 Tr | 139,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 T | -81,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -651,08 Tr | -106,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 T | -135,31% |
Dòng tiền tự do | -215,73 Tr | 81,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
135