Trang chủ424960 • KOSDAQ
add
Smart Radar System Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.280,00 ₩ - 8.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 16.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,59 T KRW
Số lượng trung bình
131,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 93,01% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 3,84% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | 22,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,21 | 59,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,78 Tr | 43,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,96 T | -21,11% |
Tổng tài sản | 28,56 T | -12,53% |
Tổng nợ | 15,06 T | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | 22,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,62 Tr | 105,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -207,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,19 Tr | -340,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -480,21% |
Dòng tiền tự do | 327,22 Tr | 116,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
61