Trang chủ424960 • KOSDAQ
add
Smart Radar System Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.210,00 ₩ - 9.590,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 16.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,56 T KRW
Số lượng trung bình
225,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 186,95% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 11,81% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 1.145,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,40 | 334,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,13 Tr | 31,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,81 T | -33,28% |
Tổng tài sản | 29,36 T | -13,52% |
Tổng nợ | 14,56 T | 8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 1.145,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,05 Tr | 90,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | 36,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 Tr | -100,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | -116,93% |
Dòng tiền tự do | -3,25 T | -194,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
61