Trang chủ4248 • TYO
add
Takemoto Yohki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
828,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
828,00 ¥ - 834,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T JPY
Số lượng trung bình
20,89 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 844,00 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | 165,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | 129,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,00 Tr | 29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | 5,98% |
Tổng tài sản | 17,85 T | -0,20% |
Tổng nợ | 6,67 T | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | 165,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
826