Trang chủ424870 • KOSDAQ
add
ImmuneOncia Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.270,00 ₩ - 6.610,00 ₩
Phạm vi một năm
4.455,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
468,56 T KRW
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,44 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 0,50% |
Thu nhập ròng | -3,07 T | 2,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 T | -0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,59 T | — |
Tổng tài sản | 51,91 T | — |
Tổng nợ | 4,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 T | 2,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 T | -84,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 T | -509,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,70 T | 132.467,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,13 T | 880,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
25