Trang chủ4247 • TYO
add
Poval Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.206,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.206,00 ¥ - 1.209,00 ¥
Phạm vi một năm
1.126,00 ¥ - 1.365,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T JPY
Số lượng trung bình
757,00
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 879,00 Tr | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 239,00 Tr | 2,14% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -1,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,50 Tr | 0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,00 Tr | -45,61% |
Tổng tài sản | 7,01 T | 2,47% |
Tổng nợ | 1,28 T | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -1,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
196