Trang chủ4241 • TYO
add
Atect Corp
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ¥ - 430,00 ¥
Phạm vi một năm
325,00 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T JPY
Số lượng trung bình
20,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,00 Tr | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 301,00 Tr | -13,51% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 111,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | 111,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,00 Tr | 73,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,00 Tr | -18,55% |
Tổng tài sản | 4,83 T | -11,65% |
Tổng nợ | 3,11 T | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 111,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
109