Trang chủ4235 • TYO
add
Ultrafabrics Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
592,00 ¥ - 1.335,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 T JPY
Số lượng trung bình
49,28 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | -5,96% |
Thu nhập ròng | 372,00 Tr | -50,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | -47,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 2,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -25,00% |
Tổng tài sản | 39,00 T | 7,79% |
Tổng nợ | 21,57 T | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,00 Tr | -50,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 546,00 Tr | -54,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | 6,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 830,00 Tr | 773,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,00 Tr | 67,33% |
Dòng tiền tự do | -667,62 Tr | 21,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 1966
Trang web
Nhân viên
321