Trang chủ4221 • TYO
add
Okura Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.930,00 ¥ - 4.985,00 ¥
Phạm vi một năm
2.698,00 ¥ - 5.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,70 T JPY
Số lượng trung bình
52,83 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,68 T | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 5,31% |
Thu nhập ròng | 930,00 Tr | -14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -17,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 T | 31,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 T | -25,79% |
Tổng tài sản | 100,93 T | -5,43% |
Tổng nợ | 38,73 T | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 930,00 Tr | -14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.891