Trang chủ4221 • TYO
add
Okura Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.190,00 ¥ - 5.290,00 ¥
Phạm vi một năm
2.508,00 ¥ - 5.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,43 T JPY
Số lượng trung bình
39,44 N
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,86 T | 9,90% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 9,23% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | 25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 T | 7,24% |
Tổng tài sản | 102,16 T | -2,72% |
Tổng nợ | 40,84 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.891