Trang chủ4220 • TYO
add
Riken Technos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.076,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.054,00 ¥ - 1.071,00 ¥
Phạm vi một năm
803,00 ¥ - 1.131,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,58 T JPY
Số lượng trung bình
95,17 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,49 T | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 4,57% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | -18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -17,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,75 T | 2,98% |
Tổng tài sản | 114,48 T | 0,31% |
Tổng nợ | 40,05 T | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | -18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
1.904