Trang chủ4220 • TADAWUL
add
Emaar The Economic City SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,00 SAR - 13,38 SAR
Phạm vi một năm
12,08 SAR - 20,66 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T SAR
Số lượng trung bình
273,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,73 Tr | 173,40% |
Chi phí hoạt động | 322,51 Tr | 197,95% |
Thu nhập ròng | -123,29 Tr | 64,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,52 | 87,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,27 Tr | 32,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,37 Tr | 21,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,29 Tr | 64,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,26 Tr | -419,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | 97,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,86 Tr | -352,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2006
Trang web