Trang chủ420770 • KOSDAQ
add
GigaVis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.800,00 ₩ - 35.800,00 ₩
Phạm vi một năm
20.300,00 ₩ - 42.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
453,79 T KRW
Số lượng trung bình
42,32 N
Tỷ số P/E
111,19
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,89 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | -10,37% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 50,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,67 | 53,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 312,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,61 T | -32,01% |
Tổng tài sản | 233,16 T | 1,60% |
Tổng nợ | 36,51 T | 41,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 50,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,95 Tr | -99,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,56 T | 460,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,14 T | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,73 T | -296,86% |
Dòng tiền tự do | -12,16 T | -441,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
135