Trang chủ420570 • KOSDAQ
add
J2KBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.810,00 ₩ - 9.070,00 ₩
Phạm vi một năm
7.940,00 ₩ - 17.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,10 T KRW
Số lượng trung bình
13,39 N
Tỷ số P/E
44,98
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,53 T | -29,18% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 36,68% |
Thu nhập ròng | 882,99 Tr | -66,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | -52,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -66,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 T | -21,63% |
Tổng tài sản | 35,90 T | -2,25% |
Tổng nợ | 3,71 T | -46,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,99 Tr | -66,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | -30,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,92 Tr | 95,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | -355,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,02 Tr | 83,40% |
Dòng tiền tự do | -228,71 Tr | 85,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
54