Trang chủ420570 • KOSDAQ
add
J2KBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.380,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Phạm vi một năm
7.840,00 ₩ - 16.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,41 T KRW
Số lượng trung bình
24,67 N
Tỷ số P/E
22,32
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | 31,49% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | -10,13% |
Thu nhập ròng | 838,37 Tr | 434,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 354,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 5.827,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 T | -8,89% |
Tổng tài sản | 37,63 T | 5,78% |
Tổng nợ | 4,59 T | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 838,37 Tr | 434,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -64,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 T | 172,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,41 Tr | -15,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 T | 573,21% |
Dòng tiền tự do | -259,32 Tr | 81,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
56