Trang chủ4204 • TYO
add
Sekisui Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.646,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.566,00 ¥ - 2.637,50 ¥
Phạm vi một năm
2.151,00 ¥ - 2.967,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT JPY
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,72%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 324,65 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 79,88 T | 2,20% |
Thu nhập ròng | 18,57 T | -3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,46 T | -7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,52 T | 3,49% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 5,18% |
Tổng nợ | 520,95 T | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,57 T | -3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,56 T | -22,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,51 T | 30,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,11 T | 641,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,41 T | 48,54% |
Dòng tiền tự do | 22,38 T | -56,38% |
Giới thiệu
Sekisui Chemical is a Plastics manufacturer with head offices in Osaka and Tokyo. The company owns a plethora of subsidiaries engaged in a variety of businesses. Sekisui has over 27,000 employees in more than eighteen countries worldwide. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 3, 1947
Trang web
Nhân viên
26.918