Trang chủ4203 • TYO
add
Sumitomo Bakelite Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.108,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Phạm vi một năm
2.750,00 ¥ - 4.867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
295,06 T JPY
Số lượng trung bình
256,15 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,96 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 21,32 T | 46,50% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -98,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -98,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | -46,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,33 T | 14,18% |
Tổng tài sản | 449,80 T | 10,45% |
Tổng nợ | 131,09 T | 3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -98,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 T | -23,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 T | 43,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 607,00 Tr | 122,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,98 T | 334,52% |
Dòng tiền tự do | -6,12 T | -5.423,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1932
Trang web
Nhân viên
7.953