Trang chủ41O • SGX
add
LHN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,46 Tr | -8,36% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | 100,12% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -82,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | -81,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,69 Tr | -18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,39 Tr | 12,66% |
Tổng tài sản | 701,69 Tr | 0,71% |
Tổng nợ | 432,86 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -82,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,10 Tr | 119,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,80 Tr | 122,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,24 Tr | -193,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,63 Tr | 150,72% |
Dòng tiền tự do | 7,43 Tr | -15,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
529