Trang chủ41F • SGX
add
GSS Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,84 Tr | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,99 | 6,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -493,00 N | -18,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 Tr | -45,23% |
Tổng tài sản | 74,77 Tr | -26,18% |
Tổng nợ | 49,44 Tr | -21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,61 Tr | 66,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -806,50 N | 55,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,02 Tr | -55,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | 36,57% |
Dòng tiền tự do | 204,44 N | 227,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
491