Trang chủ4192 • TYO
add
SpiderPlus & Co
Giá đóng cửa hôm trước
462,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ¥ - 484,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,95 T JPY
Số lượng trung bình
213,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 25,06% |
Chi phí hoạt động | 849,61 Tr | 27,57% |
Thu nhập ròng | -302,75 Tr | -273,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,35 | -198,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,88 Tr | 41,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -3,70% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -8,37% |
Tổng nợ | 1,57 T | 29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,75 Tr | -273,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
250