Trang chủ4192 • TADAWUL
add
Al-Saif Strs for Dvlpmnt & Invt Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,11 SAR - 7,20 SAR
Phạm vi một năm
6,86 SAR - 10,92 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T SAR
Số lượng trung bình
284,81 N
Tỷ số P/E
60,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,26 Tr | -15,09% |
Chi phí hoạt động | 29,88 Tr | 0,12% |
Thu nhập ròng | 35,16 Tr | 12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | 32,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,46 Tr | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,37 Tr | -47,58% |
Tổng tài sản | 762,56 Tr | -14,89% |
Tổng nợ | 288,18 Tr | -37,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,16 Tr | 12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,90 Tr | -80,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | 75,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,14 Tr | -26,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,05 Tr | -835,31% |
Dòng tiền tự do | -4,45 Tr | -111,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.222