Trang chủ419120 • KOSDAQ
add
Sandoll Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 ₩ - 4.380,00 ₩
Phạm vi một năm
2.555,00 ₩ - 9.975,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,30 T KRW
Số lượng trung bình
524,63 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | 32,18% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 85,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,08 | 74,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,82 Tr | -51,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,19 T | 23,52% |
Tổng tài sản | 76,26 T | 7,85% |
Tổng nợ | 16,75 T | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 85,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 899,69 Tr | 129,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | 295,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,60 Tr | 93,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 T | 142,48% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | 133,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
70