Trang chủ4190 • TPE
add
Jourdeness Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,70 NT$ - 34,00 NT$
Phạm vi một năm
30,60 NT$ - 57,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T TWD
Số lượng trung bình
17,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,47 Tr | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 380,35 Tr | -12,24% |
Thu nhập ròng | -45,88 Tr | 32,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | 25,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,73 Tr | 75,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,09 Tr | -24,95% |
Tổng tài sản | 6,78 T | -12,48% |
Tổng nợ | 5,23 T | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,88 Tr | 32,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,20 Tr | -35,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,31 Tr | -52,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,31 Tr | 2,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,52 Tr | -1.077,92% |
Dòng tiền tự do | -8,76 Tr | -110,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web