Trang chủ419080 • KOSDAQ
add
Enjet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.400,00 ₩ - 6.880,00 ₩
Phạm vi một năm
5.730,00 ₩ - 11.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,93 T KRW
Số lượng trung bình
159,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -24,28% |
Thu nhập ròng | -2,51 T | -133,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,96 | -121,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | 21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,09 T | — |
Tổng tài sản | 42,06 T | — |
Tổng nợ | 5,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 T | -133,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 T | -383,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,01 Tr | -104,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,65 Tr | 43,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 T | -160,39% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
82