Trang chủ419050 • KOSDAQ
add
Samkee Energy Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.890,00 ₩ - 1.939,00 ₩
Phạm vi một năm
1.467,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,53 T KRW
Số lượng trung bình
434,12 N
Tỷ số P/E
38,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,24 T | 32,65% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 21,79% |
Thu nhập ròng | 431,53 Tr | 111,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 108,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,30 T | 133,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,59 T | 112,87% |
Tổng tài sản | 335,74 T | 21,20% |
Tổng nợ | 233,80 T | 30,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,53 Tr | 111,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,53 T | 17,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,58 T | -55,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,61 T | 66,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 T | 101,61% |
Dòng tiền tự do | 4,10 T | 133,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
83