Trang chủ4189 • TYO
add
KH Neochem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.315,00 ¥ - 2.352,00 ¥
Phạm vi một năm
1.769,00 ¥ - 2.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,71 T JPY
Số lượng trung bình
177,93 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,98 T | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 17,76% |
Thu nhập ròng | 3,44 T | 59,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | 43,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 T | 43,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | -26,08% |
Tổng tài sản | 131,46 T | 5,59% |
Tổng nợ | 59,54 T | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 T | 59,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
829