Trang chủ4186 • TYO
add
Tokyo Ohka Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.741,00 ¥ - 3.789,00 ¥
Phạm vi một năm
2.519,50 ¥ - 4.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
480,91 T JPY
Số lượng trung bình
647,99 N
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,27 T | 20,56% |
Chi phí hoạt động | 10,68 T | 7,33% |
Thu nhập ròng | 7,53 T | 109,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | 73,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,89 T | 53,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,93 T | -26,25% |
Tổng tài sản | 275,22 T | 5,43% |
Tổng nợ | 68,20 T | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 T | 109,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.996