Trang chủ418620 • KOSDAQ
add
E8ight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.875,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.875,00 ₩ - 7.479,24 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,09 T KRW
Số lượng trung bình
443,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 442,84 Tr | -37,73% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | -8,80% |
Thu nhập ròng | -2,62 T | -20,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -591,02 | -93,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,26 Tr | -95,70% |
Tổng tài sản | 19,04 T | -33,93% |
Tổng nợ | 10,74 T | -46,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 T | -20,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 T | -16,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 T | -22,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,46 Tr | 25,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,90 Tr | -131,72% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | 51,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
106