Trang chủ418550 • KOSDAQ
add
JEIO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.400,00 ₩ - 8.760,00 ₩
Phạm vi một năm
7.050,00 ₩ - 22.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
279,51 T KRW
Số lượng trung bình
81,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,95 T | -7,25% |
Chi phí hoạt động | -108,44 Tr | -105,39% |
Thu nhập ròng | -4,11 T | -1.670,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,69 | -1.794,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,19 T | -38,06% |
Tổng tài sản | 216,61 T | -13,38% |
Tổng nợ | 42,05 T | -31,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 T | -1.670,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | -73,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | 94,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,13 Tr | -100,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -873,71 Tr | -107,38% |
Dòng tiền tự do | 357,45 Tr | -80,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
179