Trang chủ418420 • KOSDAQ
add
Raontech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.890,00 ₩ - 5.080,00 ₩
Phạm vi một năm
2.270,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,72 T KRW
Số lượng trung bình
506,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 151,30% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 2,66% |
Thu nhập ròng | 137,69 Tr | 108,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 103,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,67 Tr | 139,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | -65,98% |
Tổng tài sản | 27,50 T | -13,50% |
Tổng nợ | 13,30 T | 15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,69 Tr | 108,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | 9,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,32 Tr | -151,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 833,37 Tr | -67,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -162,47% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | -76,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
63