Trang chủ418420 • KOSDAQ
add
Raontech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.525,00 ₩ - 4.955,00 ₩
Phạm vi một năm
2.270,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,56 T KRW
Số lượng trung bình
149,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | -19,57% |
Thu nhập ròng | -1,63 T | 41,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,23 | 50,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 T | 55,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,47 T | 104,35% |
Tổng tài sản | 44,73 T | 52,48% |
Tổng nợ | 24,25 T | 106,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 T | 41,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 T | -7,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 T | -973,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,70 T | 23.267,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,16 T | 272,63% |
Dòng tiền tự do | -6,09 T | -415,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
63