Trang chủ4182 • TYO
add
Mitsubishi Gas Chemical Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.154,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.114,50 ¥ - 2.161,50 ¥
Phạm vi một năm
1.918,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
449,83 T JPY
Số lượng trung bình
721,48 N
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,06 T | -12,17% |
Chi phí hoạt động | 28,73 T | -16,45% |
Thu nhập ròng | 10,91 T | 23,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 40,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,88 T | -19,55% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 6,04% |
Tổng nợ | 422,82 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,91 T | 23,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |