Trang chủ4180 • TYO
add
Appier Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.171,00 ¥ - 1.211,00 ¥
Phạm vi một năm
1.042,00 ¥ - 1.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
120,74 T JPY
Số lượng trung bình
841,28 N
Tỷ số P/E
39,03
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,31 T | 26,53% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | 30,06% |
Thu nhập ròng | 557,00 Tr | 50,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 19,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 60,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 T | 5,22% |
Tổng tài sản | 53,66 T | 24,51% |
Tổng nợ | 21,36 T | 123,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,00 Tr | 50,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | 5.285,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | -83,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,64 T | 2.352,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,59 T | 885,65% |
Dòng tiền tự do | -5,52 T | -241,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2018
Trang web
Nhân viên
708