Trang chủ4180 • TYO
add
Appier Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.497,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.457,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Phạm vi một năm
928,00 ¥ - 1.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
150,40 T JPY
Số lượng trung bình
784,96 N
Tỷ số P/E
51,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,35 T | 26,82% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 26,29% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -38,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -51,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 949,00 Tr | 29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 T | 3,84% |
Tổng tài sản | 47,35 T | 19,61% |
Tổng nợ | 14,74 T | 75,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -38,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | -482,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -801,00 Tr | -43,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 T | 1.051,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,00 Tr | 19,30% |
Dòng tiền tự do | 77,62 Tr | 104,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2018
Trang web
Nhân viên
708