Trang chủ4180 • TADAWUL
add
Fitaihi Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,77 SAR - 4,04 SAR
Phạm vi một năm
3,29 SAR - 4,87 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T SAR
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
85,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 Tr | 18,94% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | -6,33% |
Thu nhập ròng | 905,54 N | 239,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | 217,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 Tr | -21,55% |
Tổng tài sản | 490,71 Tr | 2,23% |
Tổng nợ | 20,22 Tr | 13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,54 N | 239,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,27 Tr | 13,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,13 N | 36,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,06 N | -3,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,87 Tr | 14,06% |
Dòng tiền tự do | -3,76 Tr | 8,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web