Trang chủ4180 • TADAWUL
add
Fitaihi Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,68 SAR - 3,84 SAR
Phạm vi một năm
3,29 SAR - 4,87 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SAR
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
69,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,69 Tr | 54,50% |
Chi phí hoạt động | 13,87 Tr | 120,13% |
Thu nhập ròng | -980,00 N | -148,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,16 | -131,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,84 N | 107,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -444,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -980,00 N | -148,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | 2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 747,00 N | 152,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,00 N | -2,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | 47,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web