Trang chủ4180 • TADAWUL
add
Fitaihi Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,92 SAR - 2,98 SAR
Phạm vi một năm
2,92 SAR - 4,87 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
805,75 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
75,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 Tr | -19,52% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 2,56% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -9,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,31 | 11,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,49 Tr | -41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 Tr | -68,07% |
Tổng tài sản | 502,62 Tr | 1,31% |
Tổng nợ | 18,63 Tr | -30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -9,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,93 Tr | -317,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,89 Tr | -24,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,66 N | -2,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,65 N | -104,41% |
Dòng tiền tự do | -10,55 Tr | -872,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web