Trang chủ417A • TYO
add
Blue Zones Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.424,00 ¥ - 8.554,00 ¥
Phạm vi một năm
8.222,00 ¥ - 9.323,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
355,18 T JPY
Số lượng trung bình
22,21 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,86 T | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 42,31 T | 10,00% |
Thu nhập ròng | 7,15 T | 0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -8,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,26 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,37 T | 3,40% |
Tổng tài sản | 369,87 T | 6,04% |
Tổng nợ | 179,57 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 T | 0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
4.931