Trang chủ417970 • KOSDAQ
add
Model Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.200,00 ₩ - 25.300,00 ₩
Phạm vi một năm
7.660,00 ₩ - 25.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,00 T KRW
Số lượng trung bình
514,62 N
Tỷ số P/E
22,50
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,52 T | 24,13% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 3,41% |
Thu nhập ròng | 3,07 T | 88,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,97 | 51,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 T | 65,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,81 T | 2,33% |
Tổng tài sản | 96,32 T | 8,93% |
Tổng nợ | 26,10 T | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 T | 88,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | -117,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,42 Tr | 78,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,79 Tr | -10,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | -143,90% |
Dòng tiền tự do | -2,95 T | -148,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
325