Trang chủ4178 • TYO
add
Sharing Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
606,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
607,00 ¥ - 616,00 ¥
Phạm vi một năm
591,00 ¥ - 929,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T JPY
Số lượng trung bình
4,94 N
Tỷ số P/E
56,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -17,49% |
Chi phí hoạt động | 194,00 Tr | -7,18% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -64,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -57,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,75 Tr | -29,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 13,56% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -3,42% |
Tổng nợ | 695,00 Tr | -15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -64,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
257