Trang chủ417860 • KOSDAQ
add
OBZEN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.900,00 ₩ - 13.990,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 33.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,82 T KRW
Số lượng trung bình
23,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | 34,99% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | 27,91% |
Thu nhập ròng | 6,36 T | 10.001,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,29 | 7.420,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,41 Tr | 276,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,81 T | 34,30% |
Tổng tài sản | 32,51 T | 58,78% |
Tổng nợ | 25,99 T | 148,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 T | 10.001,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -1.082,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,74 Tr | -119,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,37 Tr | -100,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 T | -124,24% |
Dòng tiền tự do | -7,75 T | -1.474,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
185