Trang chủ417860 • KOSDAQ
add
OBZEN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.850,00 ₩ - 13.430,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 33.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,33 T KRW
Số lượng trung bình
26,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | 108,40% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 21,23% |
Thu nhập ròng | -10,19 T | -569,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,43 | -221,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 173,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,51 T | 100,15% |
Tổng tài sản | 33,12 T | 100,96% |
Tổng nợ | 33,00 T | 182,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 520,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,19 T | -569,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,19 Tr | 163,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,94 Tr | -829,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,79 Tr | 54,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,55 Tr | 77,73% |
Dòng tiền tự do | 10,46 T | 2.516,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
178