Trang chủ417840 • KOSDAQ
add
Justem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.920,00 ₩ - 10.240,00 ₩
Phạm vi một năm
4.925,00 ₩ - 14.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,57 T KRW
Số lượng trung bình
65,40 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,11 T | -23,51% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 7,99% |
Thu nhập ròng | 758,59 Tr | 73,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 125,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | -31,26% |
Tổng tài sản | 84,30 T | 9,68% |
Tổng nợ | 31,65 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,59 Tr | 73,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,23 Tr | 101,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 T | -1.139,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 T | 483,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 T | 7,20% |
Dòng tiền tự do | -4,04 T | -280,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
97