Trang chủ4177 • TYO
add
I-Plug Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.226,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.177,00 ¥ - 1.238,00 ¥
Phạm vi một năm
900,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 28,30% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 17,80% |
Thu nhập ròng | -180,00 Tr | 21,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,80 | 38,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -242,75 Tr | 12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 16,00% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 24,30% |
Tổng nợ | 3,82 T | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,00 Tr | 21,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
330