Trang chủ417790 • KOSDAQ
add
Truen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.040,00 ₩ - 8.180,00 ₩
Phạm vi một năm
7.450,00 ₩ - 11.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,43 T KRW
Số lượng trung bình
40,92 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,34 T | -15,77% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 44,45% |
Thu nhập ròng | 2,85 T | -38,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,12 | -27,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | -30,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,68 T | 17,54% |
Tổng tài sản | 111,51 T | 11,27% |
Tổng nợ | 5,78 T | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 T | -38,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | -45,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,80 Tr | -97,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,46 Tr | -11,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 T | -61,54% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | -49,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
106