Trang chủ417790 • KOSDAQ
add
Truen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.510,00 ₩ - 8.630,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 11.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,72 T KRW
Số lượng trung bình
26,45 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,63 T | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | -14,18% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | -0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,65 | 2,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 T | 5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,84 T | 25,88% |
Tổng tài sản | 108,96 T | 12,73% |
Tổng nợ | 6,24 T | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | -0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 T | 12,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 T | -40,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 T | -10,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 T | -9,39% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | 245,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
105