Trang chủ417500 • KOSDAQ
add
JI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.330,00 ₩ - 3.410,00 ₩
Phạm vi một năm
2.645,00 ₩ - 4.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,83 T KRW
Số lượng trung bình
118,78 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,51 T | -36,08% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -26,90% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -46,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | -16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | -23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | -70,34% |
Tổng tài sản | 119,03 T | -6,12% |
Tổng nợ | 48,56 T | -15,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -46,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 T | -193,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | 21,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 T | -152,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 T | -247,09% |
Dòng tiền tự do | -5,31 T | -145,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
130