Trang chủ417500 • KOSDAQ
add
JI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.205,00 ₩ - 3.290,00 ₩
Phạm vi một năm
2.645,00 ₩ - 4.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,21 T KRW
Số lượng trung bình
148,71 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,92 T | 20,32% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 6,95% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | 122,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,97 | 85,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | 49,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,82 T | -29,69% |
Tổng tài sản | 127,25 T | 8,68% |
Tổng nợ | 53,02 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | 122,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,86 T | -26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | -46,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 T | 130,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 T | 182,35% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -161,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
130