Trang chủ417200 • KOSDAQ
add
LS Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.070,00 ₩ - 12.730,00 ₩
Phạm vi một năm
9.050,00 ₩ - 16.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
857,84 T KRW
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
1.380,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,50 T | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 6,91% |
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | -99,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -99,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | -28,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -157,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,75 T | 1,76% |
Tổng tài sản | 278,17 T | 11,77% |
Tổng nợ | 72,92 T | 69,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | -99,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,92 T | -73,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 T | 85,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,05 T | 72,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | 112,19% |
Dòng tiền tự do | -10,43 T | 77,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
75