Trang chủ4171 • TYO
add
Global Information Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.279,00 ¥ - 1.284,00 ¥
Phạm vi một năm
1.039,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T JPY
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,00 Tr | -8,79% |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -8,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,25 Tr | -24,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 11,21% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 8,24% |
Tổng nợ | 695,00 Tr | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
48