Trang chủ417180 • KOSDAQ
add
Finger Story Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.893,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.852,00 ₩ - 1.913,00 ₩
Phạm vi một năm
1.769,00 ₩ - 3.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,83 T KRW
Số lượng trung bình
268,41 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | -1,77% |
Thu nhập ròng | 115,62 Tr | 0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,70 Tr | -45,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,32 T | 19,58% |
Tổng tài sản | 42,68 T | 15,76% |
Tổng nợ | 10,51 T | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,62 Tr | 0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 438,80 Tr | -61,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,00 Tr | -76,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,99 Tr | 98,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 381,81 Tr | 110,44% |
Dòng tiền tự do | 105,16 Tr | 107,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
18