Trang chủ4167 • TYO
add
Kokopelli Inc
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
332,00 ¥ - 340,00 ¥
Phạm vi một năm
272,00 ¥ - 611,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T JPY
Số lượng trung bình
25,21 N
Tỷ số P/E
17,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,00 Tr | 21,76% |
Chi phí hoạt động | 230,00 Tr | -9,45% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 775,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | 653,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,00 Tr | 612,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 1,57% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 5,00% |
Tổng nợ | 510,00 Tr | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 775,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
109