Trang chủ4165 • TADAWUL
add
Al Majed for Oud Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
149,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
148,70 SAR - 151,20 SAR
Phạm vi một năm
103,40 SAR - 198,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T SAR
Số lượng trung bình
134,94 N
Tỷ số P/E
17,55
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,15 Tr | 59,20% |
Chi phí hoạt động | 142,56 Tr | 38,39% |
Thu nhập ròng | 120,90 Tr | 88,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,48 | 18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,07 Tr | 76,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,34 Tr | 132,25% |
Tổng tài sản | 954,66 Tr | 20,82% |
Tổng nợ | 365,67 Tr | 23,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,90 Tr | 88,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,16 Tr | 89,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,62 Tr | -6,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,84 Tr | 56,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,69 Tr | 337,10% |
Dòng tiền tự do | 189,41 Tr | 322,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.744