Trang chủ4162 • TADAWUL
add
Almunajem Foods Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
68,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
67,50 SAR - 68,80 SAR
Phạm vi một năm
65,50 SAR - 126,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T SAR
Số lượng trung bình
132,05 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 901,49 Tr | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 84,24 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | 40,03 Tr | -64,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -64,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,85 Tr | -54,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,99 Tr | -79,08% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 15,30% |
Tổng nợ | 955,40 Tr | 36,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,03 Tr | -64,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,36 Tr | -83,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,13 Tr | 91,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 Tr | -34,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 Tr | 93,11% |
Dòng tiền tự do | -8,16 Tr | -127,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.832